Theo báo cáo của Hiệp hội Cơ khí Việt Nam (VAMI), hiện nay cả nước có khoảng 3.100 doanh nghiệp cơ khí với 53.000 cơ sở sản xuất. Ngành cơ khí không chỉ phục vụ cho nhu cầu trong nước mà còn có tiềm năng lớn để vươn ra thị trường quốc tế, đặc biệt là trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh hội nhập kinh tế toàn cầu. Các chuyên gia nhận định rằng cơ hội phát triển của ngành cơ khí đang rộng mở, với tiềm năng để trở thành một trong những trung tâm công nghiệp cơ khí hàng đầu Đông Nam Á.
Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, ngành cơ khí Việt Nam cũng đối mặt với nhiều thách thức. Việc thiếu hụt nhân lực có trình độ cao, hạn chế về công nghệ, và sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác trong khu vực là những vấn đề cần được giải quyết. Bài viết này sẽ phân tích sâu hơn về thực trạng, cơ hội, thách thức, và triển vọng của ngành cơ khí tại Việt Nam, từ đó đưa ra những khuyến nghị cho sự phát triển bền vững trong tương lai.
Các phân ngành chính trong ngành cơ khí tại Việt Nam
Ngành cơ khí tại Việt Nam có cơ cấu khá đa dạng, với ba phân ngành chính là: xe máy và phụ tùng linh kiện xe máy; cơ khí gia dụng và dụng cụ; và ô tô cùng phụ tùng ô tô. Mỗi phân ngành đều có những đặc điểm và tiềm năng phát triển riêng.
* Xe máy và phụ tùng linh kiện xe máy
Ngành sản xuất xe máy tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ trong nhiều thập kỷ qua, trở thành một trong những ngành công nghiệp chủ lực của đất nước. Việt Nam hiện là một trong những quốc gia sản xuất xe máy lớn nhất thế giới, với các thương hiệu lớn như Honda, Yamaha, và Piaggio. Tỷ lệ nội địa hóa trong sản xuất xe máy đã đạt mức ấn tượng từ 85-95%, không chỉ đáp ứng nhu cầu trong nước mà còn xuất khẩu sang nhiều quốc gia khác.
Việc nâng cao tỷ lệ nội địa hóa đã giúp ngành xe máy giảm phụ thuộc vào nhập khẩu, từ đó tạo ra sự ổn định và bền vững trong sản xuất. Ngoài ra, việc phát triển ngành sản xuất phụ tùng linh kiện xe máy cũng tạo ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Hệ thống cung ứng phụ tùng xe máy tại Việt Nam ngày càng trở nên chuyên nghiệp và có tính cạnh tranh cao, góp phần nâng cao vị thế của ngành xe máy trên thị trường quốc tế.
* Cơ khí gia dụng và dụng cụ
Phân ngành cơ khí gia dụng và dụng cụ là một lĩnh vực không thể thiếu trong đời sống hàng ngày của người dân Việt Nam. Từ các sản phẩm gia dụng như tủ lạnh, máy giặt, điều hòa không khí cho đến các dụng cụ công nghiệp, cơ khí gia dụng đáp ứng nhu cầu thiết yếu của cả cá nhân và doanh nghiệp.
Sự phát triển của lĩnh vực này được thúc đẩy bởi nhu cầu tiêu dùng ngày càng cao trong nước, cùng với sự mở rộng của các hoạt động sản xuất và dịch vụ. Các doanh nghiệp trong nước đã và đang đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D), cũng như nâng cao chất lượng sản phẩm để cạnh tranh với các sản phẩm nhập khẩu. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn tạo ra giá trị gia tăng cao cho nền kinh tế.
* Ô tô và phụ tùng ô tô
Ngành công nghiệp ô tô tại Việt Nam đã có những bước tiến vượt bậc trong những năm gần đây. Các doanh nghiệp lớn như Vinfast, Thành Công, và Thaco đã dẫn đầu thị trường, không chỉ trong lĩnh vực lắp ráp mà còn trong sản xuất phụ tùng ô tô. Tỷ lệ nội địa hóa trong ngành ô tô cũng đang được nâng cao, với nhiều dòng xe đã đạt mức nội địa hóa đáng kể, giúp giảm giá thành và tạo điều kiện cho việc xuất khẩu.
Vinfast, một thương hiệu xe hơi quốc gia, đã không ngừng nỗ lực mở rộng thị trường quốc tế, từ việc tham gia vào các triển lãm quốc tế cho đến việc xây dựng nhà máy sản xuất ở nước ngoài. Điều này không chỉ tạo ra bước đột phá cho ngành ô tô Việt Nam mà còn góp phần nâng cao vị thế của quốc gia trong chuỗi giá trị toàn cầu.
* Đóng góp của ngành cơ khí vào nền kinh tế
Ngành cơ khí tại Việt Nam đóng góp một cách toàn diện vào nền kinh tế quốc gia, không chỉ qua việc tạo ra giá trị gia tăng mà còn qua nhiều phương diện quan trọng khác.
Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê, ngành cơ khí, như một phần của lĩnh vực sản xuất chế tạo, đã chiếm gần 24% tổng GDP của cả nước trong năm 2023. Sự đóng góp này phản ánh vai trò quan trọng của ngành trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo ra giá trị gia tăng, với giá trị tăng thêm của ngành công nghiệp chế biến chế tạo đạt 3,62%, đóng góp 0,93 điểm phần trăm vào mức tăng tổng giá trị tăng thêm của toàn nền kinh tế. Ngành cơ khí cũng tạo ra hàng triệu việc làm cho người lao động, giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao chất lượng cuộc sống. Bên cạnh đó, ngành cơ khí hỗ trợ đáng kể cho nhiều ngành công nghiệp khác, cung cấp các sản phẩm thiết yếu như máy móc, thiết bị và phụ tùng, từ đó cải thiện hiệu quả sản xuất và giảm chi phí cho các ngành khác.
Ngoài việc đáp ứng nhu cầu trong nước, ngành cơ khí còn góp phần vào xuất khẩu quốc gia, với các sản phẩm như máy móc và thiết bị được xuất khẩu sang nhiều quốc gia trên thế giới, góp phần cải thiện cán cân thương mại và tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Hơn nữa, ngành cơ khí khuyến khích đầu tư và chuyển giao công nghệ, nâng cao năng lực cạnh tranh của quốc gia thông qua việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong sản xuất. Đồng thời, ngành cơ khí cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển cơ sở hạ tầng quốc gia, với các sản phẩm như máy móc xây dựng và thiết bị cơ khí công nghiệp là những thành phần thiết yếu trong việc xây dựng và bảo trì cơ sở hạ tầng. Tổng thể, ngành cơ khí không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn nâng cao chất lượng cuộc sống và phát triển bền vững cho nền kinh tế Việt Nam.
Cơ hội và thách thức
* Nhiều cơ hội phát triển
Ngành cơ khí Việt Nam đang đứng trước nhiều cơ hội phát triển lớn, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự chuyển dịch chuỗi cung ứng quốc tế. Với dân số trẻ và đông đảo, Việt Nam có tiềm năng trở thành trung tâm công nghiệp cơ khí hàng đầu Đông Nam Á.
Sự hiện diện của các tập đoàn công nghệ lớn như Samsung, Intel, LG, Canon, Panasonic, Qualcomm, và Microsoft tại Việt Nam đã chứng tỏ tiềm năng phát triển mạnh mẽ của đất nước trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Những tập đoàn này không chỉ mang đến vốn đầu tư lớn mà còn chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm quản lý, giúp nâng cao năng lực sản xuất của các doanh nghiệp Việt Nam.
Ngoài ra, các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam đã ký kết, như Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) hay Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu các sản phẩm cơ khí sang các thị trường lớn. Điều này mở ra cơ hội lớn cho các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, trong việc tiếp cận các thị trường quốc tế.
* Đối mặt với không ít thách thức
Mặc dù có nhiều cơ hội, ngành cơ khí Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức. Một trong những thách thức lớn nhất là việc thiếu hụt nguồn nhân lực kỹ thuật cao. Mặc dù lực lượng lao động trẻ và đông đảo, nhưng chất lượng đào tạo và kỹ năng của người lao động vẫn chưa đáp ứng được yêu cầu của các doanh nghiệp, đặc biệt là trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ.
Bên cạnh đó, sự cạnh tranh từ các quốc gia khác trong khu vực, như Thái Lan, Indonesia, và Malaysia, cũng là một thách thức lớn. Các quốc gia này đều có nền công nghiệp cơ khí phát triển mạnh mẽ, với hệ thống cơ sở hạ tầng và chính sách hỗ trợ doanh nghiệp tốt hơn. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp cơ khí Việt Nam phải nỗ lực nâng cao năng lực cạnh tranh, không chỉ về mặt chất lượng sản phẩm mà còn về giá cả và dịch vụ.
Thách thức khác đến từ việc thiếu đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D). Mặc dù các doanh nghiệp đã có những bước đầu tư nhất định vào R&D, nhưng so với các quốc gia khác, mức độ đầu tư này vẫn còn hạn chế. Điều này dẫn đến việc các sản phẩm cơ khí Việt Nam chưa có sự đột phá về công nghệ, chưa thể cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường quốc tế.
Triển vọng và phát triển
Ngành cơ khí tại Việt Nam hiện đang đứng trước nhiều triển vọng phát triển mạnh mẽ, nhờ vào nền tảng vững chắc đã được xây dựng cùng với các yếu tố hỗ trợ từ cả chính phủ và các doanh nghiệp.
* Tăng trưởng bền vững và hội nhập toàn cầu
Ngành cơ khí Việt Nam đang có cơ hội lớn để phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu. Với sự hiện diện của các tập đoàn công nghệ hàng đầu như Samsung, Intel, LG, Canon, Panasonic, Qualcomm, và Microsoft, Việt Nam đã chứng tỏ khả năng hấp thụ vốn đầu tư và công nghệ cao. Những tập đoàn này không chỉ mang đến nguồn vốn lớn mà còn chuyển giao công nghệ và kỹ thuật tiên tiến, giúp nâng cao năng lực sản xuất của ngành cơ khí trong nước. Sự hội nhập này không chỉ mở rộng thị trường tiêu thụ mà còn thúc đẩy ngành cơ khí Việt Nam nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
* Tận dụng cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do
Việc ký kết và thực thi các hiệp định thương mại tự do (FTA), như Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU (EVFTA) và Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), tạo điều kiện thuận lợi cho ngành cơ khí xuất khẩu sang các thị trường lớn. Các hiệp định này giúp giảm thuế quan và rào cản thương mại, mở rộng cơ hội tiếp cận các thị trường quốc tế. Do đó, các doanh nghiệp cơ khí có thể tận dụng các cơ hội này để gia tăng xuất khẩu, đồng thời nâng cao giá trị gia tăng và cải thiện cán cân thương mại của Việt Nam.
* Đầu tư vào tự động hóa và công nghệ cao
Ngành cơ khí Việt Nam đang chứng kiến sự gia tăng đầu tư vào tự động hóa và công nghệ cao, đặc biệt là trong lĩnh vực robot và tự động hóa sản xuất. Theo dự báo, thị trường robot tại Việt Nam sẽ đạt doanh thu 356,70 triệu USD vào năm 2024, và thị trường robot công nghiệp sẽ đạt 309,80 triệu USD vào năm 2028. Sự gia tăng đầu tư này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn tạo ra các sản phẩm cơ khí chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường trong nước và quốc tế. Đầu tư vào công nghệ mới cũng đồng nghĩa với việc cải thiện quy trình sản xuất, giảm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp cơ khí.
* Phát triển nguồn nhân lực và cải thiện chất lượng đào tạo
Để khai thác tối đa tiềm năng phát triển của ngành cơ khí, việc cải thiện chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là điều thiết yếu. Ngành cơ khí cần tập trung vào việc nâng cao trình độ kỹ thuật của người lao động, từ các công nhân kỹ thuật đến các chuyên gia, thông qua các chương trình đào tạo chuyên sâu và hợp tác với các cơ sở giáo dục và đào tạo. Đầu tư vào giáo dục và đào tạo không chỉ giúp đáp ứng nhu cầu của ngành mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế
* Khuyến khích đổi mới sáng tạo và nghiên cứu phát triển (R&D)
Đổi mới sáng tạo và nghiên cứu phát triển (R&D) là yếu tố quan trọng để duy trì và nâng cao sự cạnh tranh của ngành cơ khí. Các doanh nghiệp cơ khí cần tăng cường đầu tư vào R&D để phát triển các công nghệ mới, cải thiện quy trình sản xuất và tạo ra các sản phẩm tiên tiến hơn. Việc khuyến khích đổi mới sáng tạo không chỉ giúp ngành cơ khí đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao của thị trường mà còn tạo ra cơ hội để phát triển các sản phẩm và giải pháp mới, từ đó mở rộng thị trường và nâng cao vị thế của ngành trên toàn cầu.
* Đẩy mạnh hợp tác quốc tế và tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu
Hợp tác quốc tế và tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu là một chiến lược quan trọng để phát triển ngành cơ khí. Việt Nam có thể tận dụng cơ hội hợp tác với các đối tác quốc tế để học hỏi kinh nghiệm, chuyển giao công nghệ và mở rộng thị trường tiêu thụ. Tham gia vào chuỗi giá trị toàn cầu giúp ngành cơ khí Việt Nam không chỉ nâng cao năng lực sản xuất mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh và tạo ra giá trị gia tăng cho nền kinh tế quốc gia.
Triển vọng phát triển của ngành cơ khí tại Việt Nam là rất hứa hẹn, nhờ vào sự hỗ trợ từ Chính phủ, đầu tư vào công nghệ và tự động hóa, cùng với các cơ hội từ hội nhập quốc tế và các hiệp định thương mại tự do. Để khai thác tối đa tiềm năng này, ngành cơ khí cần tập trung vào việc cải thiện chất lượng đào tạo, khuyến khích đổi mới sáng tạo, và mở rộng hợp tác quốc tế. Những yếu tố này sẽ giúp ngành cơ khí tiếp tục đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam, đồng thời nâng cao vị thế của quốc gia trên thị trường toàn cầu.